dairy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dairy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dairy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dairy.
Từ điển Anh Việt
dairy
/'deəri/
* danh từ
nơi trữ và sản xuất bơ sữa
cửa hàng bơ sữa
trại sản suất bơ sữa
sự sản xuất bơ sữa
bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dairy
* kinh tế
bầy bò sữa
cửa hàng bơ sữa
nhà máy bơ sữa
nơi trữ và sản xuất bơ sữa
sự sản xuất bơ sữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dairy
a farm where dairy products are produced
Synonyms: dairy farm
Từ liên quan
- dairy
- dairying
- dairyman
- dairy cow
- dairymaid
- dairy farm
- dairy food
- dairy-farm
- dairy breed
- dairy (farm)
- dairy cattle
- dairy farmer
- dairy-cattle
- dairy farming
- dairy produce
- dairy product
- dairy-farming
- dairy-produce
- dairy capacity
- dairy industry
- dairy equipment
- dairy husbandry
- dairy milk cooler
- dairy products industry
- dairy refrigerating unit
- dairy refrigerating plant
- dairy refrigerating system
- dairy freezer [freezing machine]
- dairy refrigerating plant [system