dairy-farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dairy-farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dairy-farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dairy-farm.
Từ điển Anh Việt
dairy-farm
/'deərifɑ:m/
* danh từ
trại sản xuất bơ sữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dairy-farm
* kinh tế
người bán bơ sữa
trại sản xuất bơ sữa