dairy farmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dairy farmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dairy farmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dairy farmer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dairy farmer

    Similar:

    dairyman: the owner or manager of a dairy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).