dairy cow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dairy cow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dairy cow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dairy cow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dairy cow
Similar:
dairy cattle: cattle that are reared for their milk
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dairy
- dairying
- dairyman
- dairy cow
- dairymaid
- dairy farm
- dairy food
- dairy-farm
- dairy breed
- dairy (farm)
- dairy cattle
- dairy farmer
- dairy-cattle
- dairy farming
- dairy produce
- dairy product
- dairy-farming
- dairy-produce
- dairy capacity
- dairy industry
- dairy equipment
- dairy husbandry
- dairy milk cooler
- dairy products industry
- dairy refrigerating unit
- dairy refrigerating plant
- dairy refrigerating system
- dairy freezer [freezing machine]
- dairy refrigerating plant [system