dairy breed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dairy breed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dairy breed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dairy breed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dairy breed

    * kinh tế

    giống lấy sữa