dairy capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dairy capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dairy capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dairy capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dairy capacity

    * kinh tế

    năng suất trong ngày