blessed event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blessed event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blessed event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blessed event.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blessed event
the live birth of a child
Synonyms: happy event
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).