blessedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blessedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blessedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blessedly.
Từ điển Anh Việt
blessedly
* phó từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blessedly
in a blessed manner