sweet sultan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweet sultan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet sultan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet sultan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweet sultan

    perennial of mountains of Iran and Iraq; cultivated for its fragrant rose-pink flowers

    Synonyms: Centaurea imperialis

    Asian plant widely grown for its sweetly fragrant pink flowers; sometimes placed in genus Centaurea

    Synonyms: Amberboa moschata, Centaurea moschata

    Similar:

    blessed thistle: annual of Mediterranean to Portugal having hairy stems and minutely spiny-toothed leaves and large heads of yellow flowers

    Synonyms: Cnicus benedictus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).