sweet sultan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet sultan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet sultan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet sultan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet sultan
perennial of mountains of Iran and Iraq; cultivated for its fragrant rose-pink flowers
Synonyms: Centaurea imperialis
Asian plant widely grown for its sweetly fragrant pink flowers; sometimes placed in genus Centaurea
Synonyms: Amberboa moschata, Centaurea moschata
Similar:
blessed thistle: annual of Mediterranean to Portugal having hairy stems and minutely spiny-toothed leaves and large heads of yellow flowers
Synonyms: Cnicus benedictus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart