deconsecrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deconsecrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deconsecrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deconsecrated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deconsecrated
divested of consecration
Similar:
desecrate: remove the consecration from a person or an object
Synonyms: unhallow, deconsecrate
Antonyms: consecrate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).