sinful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sinful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinful.

Từ điển Anh Việt

  • sinful

    /'sinful/

    * tính từ

    có tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sinful

    having committed unrighteous acts

    a sinful person

    Synonyms: unholy, wicked

    Similar:

    iniquitous: characterized by iniquity; wicked because it is believed to be a sin

    iniquitous deeds

    he said it was sinful to wear lipstick

    ungodly acts

    Synonyms: ungodly

    extraordinary: far more than usual or expected

    an extraordinary desire for approval

    it was an over-the-top experience

    Synonyms: over-the-top