extraordinary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extraordinary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extraordinary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extraordinary.

Từ điển Anh Việt

  • extraordinary

    /iks'trɔ:dnri/

    * tính từ

    lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường

    đặc biệt

    envoy extraordinary: công sự đặc mệnh

  • extraordinary

    đặc biệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extraordinary

    beyond what is ordinary or usual; highly unusual or exceptional or remarkable

    extraordinary authority

    an extraordinary achievement

    her extraordinary beauty

    enjoyed extraordinary popularity

    an extraordinary capacity for work

    an extraordinary session of the legislature

    Antonyms: ordinary

    far more than usual or expected

    an extraordinary desire for approval

    it was an over-the-top experience

    Synonyms: over-the-top, sinful

    (of an official) serving an unusual or special function in addition to those of the regular officials

    an ambassador extraordinary