ungodly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ungodly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ungodly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ungodly.
Từ điển Anh Việt
ungodly
/ʌn'gɔdli/
* tính từ
không tôn giáo, không tín ngưỡng
(thông tục) hay quấy rầy; chướng
(thông tục) không biết điều; không phải chăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ungodly
Similar:
iniquitous: characterized by iniquity; wicked because it is believed to be a sin
iniquitous deeds
he said it was sinful to wear lipstick
ungodly acts
Synonyms: sinful