badminton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

badminton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm badminton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của badminton.

Từ điển Anh Việt

  • badminton

    /'bædmintən/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) cầu lông

    rượu vang đỏ pha đường và xô đa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • badminton

    a game played on a court with light long-handled rackets used to volley a shuttlecock over a net