badlands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

badlands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm badlands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của badlands.

Từ điển Anh Việt

  • badlands

    * danh từ số nhiều

    (từ Mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • badlands

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vùng đất xấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • badlands

    deeply eroded barren land

    Similar:

    bad lands: an eroded and barren region in southwestern South Dakota and northwestern Nebraska