bad lands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bad lands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bad lands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bad lands.

Từ điển Anh Việt

  • bad lands

    /'bæd'lændz/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất đai cằn cỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bad lands

    an eroded and barren region in southwestern South Dakota and northwestern Nebraska

    Synonyms: Badlands