bad block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bad block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bad block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bad block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bad block

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối hỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bad block

    (computer science) a block (usually one sector) that cannot reliably hold data