bad check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bad check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bad check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bad check.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bad check

    a check that is dishonored on presentation because of insufficient funds

    issuing a bad check is a form of larceny

    Synonyms: bad cheque

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).