bad order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bad order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bad order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bad order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bad order

    * kinh tế

    sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bị hư hỏng về mặt cơ khí cần sửa chữa

    xe xếp hàng không cân