badinage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

badinage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm badinage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của badinage.

Từ điển Anh Việt

  • badinage

    /'bædinɑ:ʤ/

    * danh từ

    sự đùa cợt, sự đùa bỡn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • badinage

    frivolous banter