bad blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bad blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bad blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bad blood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bad blood

    Similar:

    animosity: a feeling of ill will arousing active hostility

    Synonyms: animus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).