bad cheque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bad cheque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bad cheque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bad cheque.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bad cheque
* kinh tế
chi phiếu khống
chi phiếu không tiền bảo chứng
chi phiếu ma
séc trả lại
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
séc khống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bad cheque
Similar:
bad check: a check that is dishonored on presentation because of insufficient funds
issuing a bad check is a form of larceny
Từ liên quan
- bad
- bade
- badge
- badly
- bad ad
- badaga
- baddie
- badger
- bad buy
- bad egg
- bad fit
- bad guy
- bad hat
- baddish
- badging
- badland
- badness
- bad coin
- bad debt
- bad disk
- bad item
- bad loan
- bad luck
- bad risk
- badgerer
- badigeon
- badinage
- badlands
- badmouth
- bad block
- bad blood
- bad break
- bad check
- bad claim
- bad fairy
- bad faith
- bad lands
- bad money
- bad order
- bad paper
- bad sheet
- bad title
- bad track
- bad-mouth
- badgering
- badminton
- bad assets
- bad cheque
- bad ground
- bad packet