spoilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
spoilt
/spɔil/
* danh từ
(số nhiều) chiến lợi phẩm
lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)
(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu
(đánh bài) sự hoà
đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên
* ngoại động từ spoiled, spoilt
cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt
làm hư, làm hỏng, làm hại
the performance was spoilt by the rain: mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn
the news spoilt his dinner: tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon
làm hư (một đứa trẻ)
a spoilt child: một đứa trẻ hư (vì nuông chiều)
(từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử
* nội động từ
thối, ươn (quả, cá...)
these fruit will not spoil with keeping: những quả này để lâu không thối
mất hay, mất thú (câu chuyện đùa)
(chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn
to be spoiling for a fight: hậm hực muốn đánh nhau
spare the rod and spoil the child
(xem) rod
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spoilt
Similar:
botch: make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bodge, bumble, fumble, botch up, muff, blow, flub, screw up, ball up, spoil, muck up, bungle, fluff, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, bobble, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck up
spoil: become unfit for consumption or use
the meat must be eaten before it spoils
Synonyms: go bad
corrupt: alter from the original
Synonyms: spoil
pamper: treat with excessive indulgence
grandparents often pamper the children
Let's not mollycoddle our students!
Synonyms: featherbed, cosset, cocker, baby, coddle, mollycoddle, spoil, indulge
thwart: hinder or prevent (the efforts, plans, or desires) of
What ultimately frustrated every challenger was Ruth's amazing September surge
foil your opponent
Synonyms: queer, spoil, scotch, foil, cross, frustrate, baffle, bilk
itch: have a strong desire or urge to do something
She is itching to start the project
He is spoiling for a fight
Synonyms: spoil
rape: destroy and strip of its possession
The soldiers raped the beautiful country
Synonyms: spoil, despoil, violate, plunder
mar: make imperfect
nothing marred her beauty
Synonyms: impair, spoil, deflower, vitiate
spoiled: having the character or disposition harmed by pampering or oversolicitous attention
a spoiled child
bad: (of foodstuffs) not in an edible or usable condition
bad meat
a refrigerator full of spoilt food
Synonyms: spoiled
blighted: affected by blight; anything that mars or prevents growth or prosperity
a blighted rose
blighted urban districts