blighted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blighted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blighted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blighted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blighted

    affected by blight; anything that mars or prevents growth or prosperity

    a blighted rose

    blighted urban districts

    Synonyms: spoilt

    Similar:

    blight: cause to suffer a blight

    Too much rain may blight the garden with mold

    Synonyms: plague

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).