blight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blight.

Từ điển Anh Việt

  • blight

    /balit/

    * danh từ

    bệnh tàn rụi (cây cối)

    (động vật học) rệp vừng

    không khì mờ sương

    ảnh hưởng xâu; tai hoạ

    * ngoại động từ

    làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi

    a life blighted by illness: một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blight

    a state or condition being blighted

    any plant disease resulting in withering without rotting

    cause to suffer a blight

    Too much rain may blight the garden with mold

    Synonyms: plague