charcot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charcot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charcot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charcot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charcot

    French neurologist who tried to use hypnotism to cure hysteria (1825-1893)

    Synonyms: Jean Martin Charcot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).