charcot - marie - tooth atrophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charcot - marie - tooth atrophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charcot - marie - tooth atrophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charcot - marie - tooth atrophy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • charcot - marie - tooth atrophy

    * kỹ thuật

    y học:

    teo cơ tuần tiến bệnh thần kinh