vapour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vapour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vapour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vapour.

Từ điển Anh Việt

  • vapour

    /'veipə/

    * danh từ

    hơi, hơi nước

    vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền

    (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất

    * nội động từ

    bốc hơi

    (thông tục) nói khoác lác

    (thông tục) nói chuyện tầm phào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vapour

    * kinh tế

    hơi nước

    sự bốc hơi

    sương mù

    * kỹ thuật

    bốc hơi

    hơi nước

    ô tô:

    hơi (do nung nóng chất lỏng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet