vapour lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vapour lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vapour lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vapour lock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vapour lock
* kỹ thuật
khóa hơi
nghẽn ống vì bọt hơi
ô tô:
khóa hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vapour lock
Similar:
vapor lock: a stoppage in a pipeline caused by gas bubbles (especially a stoppage that develops in hot weather in an internal-combustion engine when fuel in the gas line boils and forms bubbles that block the flow of gasoline to the carburetor)
Từ liên quan
- vapour
- vapours
- vapoury
- vapourer
- vapouring
- vapourish
- vapourous
- vapourific
- vapourised
- vapour bath
- vapour dome
- vapour line
- vapour lock
- vapour seal
- vapour stop
- vapour trap
- vapour void
- vapour chest
- vapour phase
- vapour trail
- vapour-laden
- vapour-trail
- vapourisable
- vapour bubble
- vapour demand
- vapour header
- vapour motion
- vapour outlet
- vapour output
- vapour return
- vapour supply
- vapour, vapor
- vapourousness
- vapour barrier
- vapour cooking
- vapour density
- vapour ejector
- vapour entropy
- vapour suction
- vapour tension
- vapour welding
- vapour consumer
- vapour enthalpy
- vapour fraction
- vapour freezing
- vapour pressure
- vapour-jet pump
- vapour-jet unit
- vapour diffusion
- vapour discharge