vapoury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vapoury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vapoury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vapoury.
Từ điển Anh Việt
vapoury
/'veipəriʃ/ (vapoury) /'veipəri/
* tính từ
như hơi nước
đầy hơi nước
(y học) mắc chứng u uất
(văn học) lờ mờ