vapor lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vapor lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vapor lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vapor lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vapor lock

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    nghẽn hơi

    nút hơi nước

    xây dựng:

    nút đậy hơi nước

    ô tô:

    nút hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)

    sự tạo hơi bên trong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vapor lock

    a stoppage in a pipeline caused by gas bubbles (especially a stoppage that develops in hot weather in an internal-combustion engine when fuel in the gas line boils and forms bubbles that block the flow of gasoline to the carburetor)

    Synonyms: vapour lock