vapor seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vapor seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vapor seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vapor seal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vapor seal

    * kỹ thuật

    nắp khí hơi

    hóa học & vật liệu:

    hệ thống thu hồi hơi

    xây dựng:

    nắp kín hơi