vaporware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vaporware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaporware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaporware.
Từ điển Anh Việt
vaporware
chương trình sương mù (loại chương trình tiếp thị rất khó khăn, thậm chí đang còn trong giai đoạn hoàn thiện, không ai có thể biết các vấn đề cần hoàn chỉnh của nó sẽ giải quyết được hay không)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vaporware
* kỹ thuật
toán & tin:
chương trình sương mù