vapor hold-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vapor hold-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vapor hold-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vapor hold-up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vapor hold-up
* kỹ thuật
lượng chứa hơi nước
Từ liên quan
- vapor
- vapors
- vaporer
- vaporing
- vaporise
- vaporish
- vaporize
- vaporous
- vaporable
- vaporific
- vaporiser
- vaporized
- vaporizer
- vaporware
- vapor bath
- vapor dome
- vapor line
- vapor lock
- vapor loss
- vapor rate
- vapor seal
- vaporarium
- vaporizing
- vaporosity
- vaporously
- vaporproof
- vapor curve
- vapor cycle
- vapor phase
- vapor proof
- vaporescent
- vaporimeter
- vaporizable
- vapor bubble
- vaporescence
- vaporisation
- vaporization
- vaporousness
- vapor barrier
- vapor chimney
- vapor density
- vapor hold-up
- vapor massage
- vapor tension
- vapor pressure
- vapor sorption
- vapor transfer
- vaporated milk
- vaporizability
- vaporizing oil