bluing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bluing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluing.

Từ điển Anh Việt

  • bluing

    * danh từ

    cũng blueing

    sự hồ lơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bluing

    used to whiten laundry or hair or give it a bluish tinge

    Synonyms: blueing, blue

    a process that makes something blue (or bluish)

    Synonyms: blueing

    Similar:

    blue: turn blue