grits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grits.
Từ điển Anh Việt
grits
/grits/
* ngoại động từ
nghiến (răng)
to grits one's teeth: nghiến răng
* nội động từ
kêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn)
* danh từ số nhiều
yến mạch lứt (chưa giã kỹ)
bột yến mạch thô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grits
coarsely ground hulled corn boiled as a breakfast dish in the southern United States
Synonyms: hominy grits
Similar:
grit: a hard coarse-grained siliceous sandstone
backbone: fortitude and determination
he didn't have the guts to try it
Synonyms: grit, guts, moxie, sand, gumption
grit: cover with a grit
grit roads
grit: clench together
grit one's teeth