hominy grits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hominy grits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hominy grits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hominy grits.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hominy grits
* kinh tế
tấm ngô nhỏ
* kỹ thuật
thực phẩm:
tấm ngô nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hominy grits
Similar:
grits: coarsely ground hulled corn boiled as a breakfast dish in the southern United States