hominy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hominy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hominy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hominy.

Từ điển Anh Việt

  • hominy

    /'hɔmini/

    * danh từ

    cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hominy

    * kinh tế

    bánh đúc ngô

    cháo ngô

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    bánh đúc ngô

    cháo ngô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hominy

    hulled corn with the bran and germ removed