dugout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dugout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dugout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dugout.
Từ điển Anh Việt
dugout
thuyền độc mộc
hầm trú ẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dugout
either of two low shelters on either side of a baseball diamond where the players and coaches sit during the game
Similar:
dugout canoe: a canoe made by hollowing out and shaping a large log
Synonyms: pirogue
bunker: a fortification of earth; mostly or entirely below ground