pirogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pirogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pirogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pirogue.
Từ điển Anh Việt
pirogue
/pi'rægwə/ (pirogue) /pi'roug/
* danh từ
thuyền độc mộc
thuyền hai buồm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pirogue
Similar:
dugout canoe: a canoe made by hollowing out and shaping a large log
Synonyms: dugout