built in bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

built in bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm built in bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của built in bed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • built in bed

    Similar:

    berth: a bed on a ship or train; usually in tiers

    Synonyms: bunk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).