built in bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
built in bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm built in bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của built in bed.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- built
- built-in
- built-up
- built hip
- built area
- built pile
- built plate
- built in bed
- built-in bed
- built-in end
- built-in fan
- built-in tub
- built-up bar
- built-up end
- built-up tun
- built channel
- built up area
- built-in bath
- built-in beam
- built-in font
- built-in help
- built-in jack
- built-in shop
- built-in sink
- built-in tank
- built-in test
- built-in type
- built-up area
- built-up beam
- built-up edge
- built-up roof
- built-up slab
- built-up weld
- built h column
- built in clock
- built-in basin
- built-in check
- built-in frame
- built-in group
- built-in modem
- built-in motor
- built-in style
- built-up crank
- built.h column
- built up girder
- built-in closet
- built-in device
- built-in letter
- built-in styles
- built-up column