built-in motor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

built-in motor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm built-in motor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của built-in motor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • built-in motor

    * kỹ thuật

    điện:

    động cơ cài sẵn

    động có lắp trong

    cơ khí & công trình:

    động cơ liền máy