built-in flexibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

built-in flexibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm built-in flexibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của built-in flexibility.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • built-in flexibility

    * kinh tế

    tính linh hoạt ổn định