built-in video (biv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

built-in video (biv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm built-in video (biv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của built-in video (biv).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • built-in video (biv)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    video cài sẵn