built-in obsolescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

built-in obsolescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm built-in obsolescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của built-in obsolescence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • built-in obsolescence

    * kinh tế

    hư cũ cố ý

    sự hóa cũ nội tại

    sự lỗi thời cố ý

    * kỹ thuật

    vật cũ kỹ lấp chung