built-in function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

built-in function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm built-in function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của built-in function.

Từ điển Anh Việt

  • built-in function

    (Tech) cơ năng cài sẵn; hàm cài sẵn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • built-in function

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chức năng lập sẵn

    hàm cài sẵn

    hàm có sẵn