bunkmate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunkmate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunkmate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunkmate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bunkmate

    someone who occupies the same sleeping quarters as yourself

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).