bunk off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunk off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunk off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunk off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bunk off

    play truant from work or school

    The boy often plays hooky

    Synonyms: play hooky

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).