superior vocal cord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superior vocal cord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superior vocal cord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superior vocal cord.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superior vocal cord
Similar:
false vocal cord: either of the upper two vocal cords that are not involved in vocalization
Synonyms: false vocal fold, ventricular fold, vestibular fold
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- superior
- superiorly
- superioress
- superiority
- superior court
- superior goods
- superior skill
- superior planet
- superior rectus
- superior general
- superior vena cava
- superior colliculus
- superior vocal cord
- superiority complex
- superior conjunction
- superior labial vein
- superior thyroid vein
- superior cerebral vein
- superior labial artery
- superior rectus muscle
- superior pulmonary vein
- superior alveolar artery
- superior ophthalmic vein
- superior epigastric veins
- superior cerebellar artery
- superior mesenteric artery
- superior thalamostriate vein