false vocal cord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
false vocal cord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm false vocal cord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của false vocal cord.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
false vocal cord
either of the upper two vocal cords that are not involved in vocalization
Synonyms: false vocal fold, superior vocal cord, ventricular fold, vestibular fold
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- false
- falsely
- falsetto
- false add
- false dip
- false key
- false oat
- false rue
- false set
- falsehood
- falseness
- falsework
- false arch
- false back
- false beam
- false body
- false call
- false code
- false core
- false door
- false drop
- false face
- false flax
- false hair
- false name
- false sago
- false smut
- false step
- false work
- false alarm
- false attic
- false calyx
- false ditch
- false drops
- false error
- false floor
- false frame
- false fruit
- false labor
- false money
- false morel
- false shaft
- false teeth
- false topaz
- false tumor
- false-faced
- false-teeth
- false azalea
- false belief
- false bottom